Codings

Selected context: Vietnam (vi_VN) Vietnamese
  • 70400001 Không có học, chưa từng đi học
  • 70400002 Nhà trẻ, Mẫu giáo
  • 70400003 Tiểu học, chưa hoàn thành
  • 70400004 Tiểu học, Lớp 5
  • 70400005 Trung học cơ sở
  • 70400006 Học cấp nghề sau Trung học cơ sở
    • 70400007 Sơ cấp nghề
    • 70400008 Trung cấp nghề
    • 70400009 Trung cấp chuyên nghiệp
  • 70400010 Trung học phổ thông
  • 70400011 Trung cấp chuyên nghiệp sau Trung học phổ thông
  • 70400012 Giáo dục đại học, trường đại học
    • 70400013 Cao đẳng nghề
    • 70400014 Trình độ cao đẳng
    • 70400015 Trình độ đại học, 3-5 năm
    • 70400016 Trình độ đại học, 6 năm
    • 70400017 Trình độ thạc sĩ
    • 70400018 Trình độ tiến sĩ